ISBN
|
Giá: 18000 đồng |
DDC
| 070.1 |
Nhan đề
| Báo chí - Những vẫn đề lý luận và thực tiễn : T.5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn. Khoa Báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lý luận |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Địa chỉ
| Kho Giáo trình(24): GT.020948-66, GT.020968-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 47725 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | 53365 |
---|
005 | 202009110909 |
---|
008 | 2005 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 đồng |
---|
039 | |a20200911090906|bpvtho|c20160707100750|dadmin|y201405060756|zILIB |
---|
040 | ##|aTTTTTVĐHV |
---|
041 | 0#|aVie |
---|
044 | ##|aVN |
---|
082 | 14|214 ed.|a070.1|bB 221(5)/ 05 |
---|
245 | 10|aBáo chí - Những vẫn đề lý luận và thực tiễn : |bT.5 |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bNxb Đại học quốc gia Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | ##|a212 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | ##|aĐầu trang tên sách ghi: Đại học quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và nhân văn. Khoa Báo chí |
---|
650 | #4|aBáo chí |
---|
653 | ##|aGiáo trình |
---|
653 | ##|aLý luận |
---|
653 | ##|aThực tiễn |
---|
653 | ##|aBáo chí |
---|
852 | |aTVV|bKho Giáo trình|j(24): GT.020948-66, GT.020968-72 |
---|
890 | |a24|b13|c0|d0 |
---|
910 | |bD.Nga |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.020972
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.020971
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
GT.020970
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.020969
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
GT.020968
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
GT.020966
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.020965
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
GT.020964
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
GT.020963
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT.020962
|
Kho Giáo trình
|
070.1 B 221(5)/ 05
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào